| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | HPRT TP80N-H |
| Chiều rộng in | 80mm |
| Độ phân giải | 203 dpi |
| Tốc độ in | 230mm/giây |
| Giao tiếp | USB + Bluetooth + WiFi |
| Bộ nhớ đệm | 4MB |
| Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp |
| Độ bền đầu in | Lên đến 150 km (Đầu in Kyocera – Nhật Bản) |
| Dao cắt | Cắt tự động không đứt rời, độ bền đến 1.5 triệu lần cắt |
| Khổ giấy | 79,5 ± 0,5mm × 83mm |
| Kích thước máy | 202 x 163 x 137mm (Dài x Rộng x Cao) |