Basic Specs
Bàn Phím
QWERTY
Màn Hình
16 characters x 1 line (uses 15 characters x 1 line)
Các Kích Thước Băng Dính Có Sẵn
6 mm, 9 mm, 12 mm
Kích Thước Sản Phẩm (Rộng x Sâu x Cao)
110 mm × 58 mm × 204 mm
Trọng lượng
0.4 kg
Tốc Độ In
20 mm/sec
In Ấn
Độ Phân Giải
180 dpi
Số Dòng Có Thể In
12 mm tape: 1 - 2 lines;
9 mm tape: 1 - 2 lines;
6 mm tape: 1 - 2 lines
Số Ký Tự Có Thể In
377
Số Ký Hiệu
200
Mã Vạch
1. CODE39
2. ITF 2/5
3. EAN13
4. EAN8
5. UPC-A
6. UPC-E
7. CODABAR
8. GS1-128 (UCC/EAN128)
9. CODE128
Đánh Số
1~50
Phương Tiện Truyền Thông
Chiều Rộng Băng Dính Tối Đa
Up to 12 mm
Chức Năng
Dao Cắt
Manual
In Đa Khối
No
In Bản Sao
Yes ( 1 ~ 50 )
In Phản Chiếu
N/A
Xem Trước
Yes
Bộ Nhớ
Lưu Trữ Tập Tin
9 files
Dung Lượng Bộ Nhớ Đệm
up to 720 characters
Nguồn Điện
Nguồn Điện
6 AAA alkaline batteries (LR03), 6 AAA Ni-MH batteries (HR03), or AC adapter (AD-24ES)
Tự Động Tắt Nguồn
Yes ( Around 5 mins)