Khuyến mãi Khuyến mãi
DANH MỤC SẢN PHẨM

PHÁT WIFI Ruije RG-EW3000GX Wifi 6 VAT

Thương hiệu: RUIJE Mã sản phẩm: Đang cập nhật
1.150.000₫
24T

PHÁT WIFI Ruije RG-EW3000GX Wifi 6 VAT KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Checkin khi đến mua hàng trực tiếp nhận mã giảm giá. Áp dụng cho đơn hàng từ 200k trở lên.
  • Mua hàng trực tiếp tại cửa hàng theo dướng dẫn của nhân viên kinh doanh nhận ngay mã giảm giá, áp dụng cho đơn hàng từ 500k trở lên.
  • Tặng ngay túi xách,mouse pad và mouse không dây khi mua laptop cũ.

Thời gian Bảo hành: 24 Tháng

Liên hệ mua hàng 0902.470.670 (Trong giờ làm việc T2-T7)

  • Miễn phí giao hàng toàn quốc qua GHTK với đơn hàng từ 1.000k. Không áp dụng với đơn hàng thanh toán qua COD.
    Miễn phí giao hàng toàn quốc qua GHTK với đơn hàng từ 1.000k. Không áp dụng với đơn hàng thanh toán qua COD.
  • Giao hàng miễn phí trong 24h với đơn hàng số lượng hoặc bộ máy (chỉ áp dụng khu vực nội thành).
    Giao hàng miễn phí trong 24h với đơn hàng số lượng hoặc bộ máy (chỉ áp dụng khu vực nội thành).
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
  • Đổi hàng miễn phí trong 07 ngày nếu sản phẩm lỗi do nhà sản xuất và bao bì, sản phẩm còn nguyên vẹn. Không áp dụng với sản phẩm là hàng nguyên seal.
    Đổi hàng miễn phí trong 07 ngày nếu sản phẩm lỗi do nhà sản xuất và bao bì, sản phẩm còn nguyên vẹn. Không áp dụng với sản phẩm là hàng nguyên seal.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Thông số kỹ thuật

Kích thước (D×R×C) 260 mm × 140 mm × 30 mm
(10.24 in. × 5.51 in. × 1.18 in. Không bao gồm ăng-ten)
Trọng lượng  0.48 kg (không gồm bao bì)
Các chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
MIMO 2.4 GHz, 2×2, MU-MIMO
5 GHz, 2×2, MU-MIMO
Tốc độ Wi-Fi Tối đa 2.4 GHz: 574 Mbps
5 GHz: 2402 Mbps
Độ rộng kênh 2.4 GHz: Tự động/20/40 MHz
5 GHz: Tự động/20/40/80/160/MHz
Ăng-ten  5
Loại Ăng-ten Đa hướng bên ngoài
Độ lợi Ăng-ten  2.4 GHz: 5 dBi
5 GHz: 5 dBi
Cổng WAN 1×10/100/1000 Base-T
Cổng LAN 3×10/100/1000 Base-T
Người dùng được đề xuất 60
Người dùng tối đa 192
Nguồn điện DC 12V/1.5A
Công suất tiêu thụ < 18 W
Dải tần số hoạt động 802.11b/g/n/ax: 2.400 GHz đến 2.483 GHz
802.11a/n/ac: 5.150 GHz đến 5.350 GHz
802.11a/n/ac/ax: 5.470 GHz đến 5.725 GHz, 5.725 GHz đến 5.850 GHz áp dụng các hạn chế cụ thể theo quốc gia
Công suất truyền Chung:
CE EIRP: ≤20dBm (2.4GHz)
≤27dBm (5GHz)
≤20dBm 2400~2483.5MHz(Bluetooth)
Myanmar:
2400~2483.5MHz ≤ 20dBm(EIRP);
5150~5350MHz ≤ 23dBm(EIRP);
5470~5725MHz ≤ 30dBm(EIRP);
5725~5850MHz ≤ 30dBm(EIRP);
Độ nhạy thu 2.4 GHz:20MHz
802.11b: -91 dBm(1 Mbps)
802.11g: -91 dBm(6 Mbps), -72 dBm(54 Mbps)
802.11n: -90dBm(MCS0), -70 dBm(MCS7)
5 GHz:20MHz
802.11n: -85 dBm(MCS0), -67 dBm(MCS7)
802.11a: -89 dBm(6 Mbps), -72 dBm(54 Mbps)
802.11ac: -90dBm(MCS0), -63dBm(MCS8)
802.11ax: -88dBm(MCS0), -62dBm(MCS8), -58dBm(MCS11)
Nhiệt độ hoạt động  -10 °C đến +40 °C (14 °F đến 113 °F)
Độ ẩm hoạt động 5% đến 95% Không ngưng tụ

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM